cặp nhiệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cặp nhiệt+
- To take temperature (of a patient)
- Clinical thermometer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cặp nhiệt"
- Những từ có chứa "cặp nhiệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 513